Có 2 kết quả:

心土 xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ新土 xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ

1/2

xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

subsoil

xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

freshly dug up earth