Có 2 kết quả:
心土 xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ • 新土 xīn tǔ ㄒㄧㄣ ㄊㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
subsoil
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
freshly dug up earth
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0